Vietnamca Sözlük Terimleri
Lisan
Ngôn ngữ
Sözlük
Từ điển
Kelime
Từ
Anlam
Ý nghĩa
Tanım
Định nghĩa
Köken
Nguyên gốc
Telaffuz
Phát âm
Heceleme
Đánh dấu âm vần
Eşanlam
Đồng nghĩa
Zıt Anlamlı
Trái nghĩa
Terim
Thuật ngữ
Dilbilimi
Ngôn ngữ học
Gramer
Ngữ pháp
Alfabe
Bảng chữ cái
Harf
Chữ cái
Nüans
Sắc thái
Dil Aileleri
Gia đình ngôn ngữ
Argot
Ngôn ngữ lóng
Aksan
Ngữ điệu
Metin
Văn bản
Çeviri
Dịch